Bảng huy chương Tonga tại Thế vận hội

Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Los Angeles 198470000
Seoul 198850000
Barcelona 199250000
Atlanta 19965010161
Sydney 200030000-
Athens 200450000
Bắc Kinh 200830000-
Luân Đôn 201230000
Rio de Janeiro 201670000
Tokyo 2020chưa diễn ra
Paris 2024
Los Angeles 2028
Tổng số0101127

Thế vận hội Mùa đông

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Sochi 201410000
Pyeongchang 201810000
Bắc Kinh 2022chưa diễn ra
Milano–Cortina 2026
Tổng số0000

Huy chương theo môn

MônVàngBạcĐồngTổng số
Quyền Anh0101
Tổng số (1 môn)0101

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tonga tại Thế vận hội http://www.smh.com.au/news/sport/even-cooler-runni... http://www.radioaustralianews.net.au/stories/20100... http://en.olympic.cn/news/sports_news/2009-11-27/1... http://www.oceaniasport.com/tonga http://www.spiegel.de/spiegel/vorab/0,1518,811941,... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/tonga http://www.matangitonga.to/scripts/artman/exec/vie... https://www.sports-reference.com/olympics/countrie... https://www.theguardian.com/media/2012/jan/31/tong...