Thực đơn
Tonga tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Los Angeles 1984 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 61 |
Sydney 2000 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Athens 2004 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Luân Đôn 2012 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Paris 2024 | ||||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng số | 0 | 1 | 0 | 1 | 127 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Sochi 2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Pyeongchang 2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2022 | chưa diễn ra | |||||
Milano–Cortina 2026 | ||||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Quyền Anh | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tổng số (1 môn) | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thực đơn
Tonga tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Tonga Tonga tại Thế vận hội Tonganoxie, Kansas Tongatapu Tongadillo punctata Tonganosaurus Tonga Major League Tongareva Tonganoxie, Quận Leavenworth, Kansas Tống Anh TôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tonga tại Thế vận hội http://www.smh.com.au/news/sport/even-cooler-runni... http://www.radioaustralianews.net.au/stories/20100... http://en.olympic.cn/news/sports_news/2009-11-27/1... http://www.oceaniasport.com/tonga http://www.spiegel.de/spiegel/vorab/0,1518,811941,... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/tonga http://www.matangitonga.to/scripts/artman/exec/vie... https://www.sports-reference.com/olympics/countrie... https://www.theguardian.com/media/2012/jan/31/tong...